Có 2 kết quả:
惊弓之鸟 jīng gōng zhī niǎo ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ • 驚弓之鳥 jīng gōng zhī niǎo ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ
jīng gōng zhī niǎo ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a bird startled by the mere twang of a bow (idiom)
(2) fig. sb who frightens easily, due to past experiences
(2) fig. sb who frightens easily, due to past experiences
Bình luận 0
jīng gōng zhī niǎo ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄥ ㄓ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a bird startled by the mere twang of a bow (idiom)
(2) fig. sb who frightens easily, due to past experiences
(2) fig. sb who frightens easily, due to past experiences
Bình luận 0